6 of 17 starting with allow Flashcards
1
Q
clear
A
trong, trong trẻo, trong sạch; rõ ràng
2
Q
sit
A
ngồi
3
Q
climb
A
sự leo trèo
4
Q
answer
A
trả lời, đáp lại; thưa
5
Q
look
A
nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
6
Q
play
A
chơi, nô đùa, đùa giỡn
7
Q
deliver
A
giao nộp
8
Q
try
A
thử, thử xem, làm thử
9
Q
replace
A
thay thế
10
Q
treat
A
sự đãi, sự thết đãi
11
Q
hurt
A
đau, bị đau
12
Q
sleep
A
giấc ngủ; ngủ
13
Q
allow
A
cho phép
14
Q
repeat
A
nhắc lại, lặp lại
15
Q
fasten
A
buộc chặt, trói chặt