5 of 17 starting with agree Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

shut

A

đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

deal

A

giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

place

A

nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng…); để, đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

plan

A

đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hold

A

sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

claim

A

xác nhận, nhận chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

travel

A

đi, chạy, di động, chuyển động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hope

A

hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dance

A

sự nhảy múa; sự khiêu vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

clean

A

sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

agree

A

đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

remove

A

bỏ ra, tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

face

A

mặt; đương đầu, đối phó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

link

A

nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

train

A

xe lửa; dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

remember

A

nhớ; nhớ lại, ghi nhớ

17
Q

sing

A

hát, ca hát

18
Q

fail

A

không thành công, thất bại

19
Q

listen

A

nghe, lắng nghe

20
Q

aim

A

nhắm, chĩa