5 of 17 starting with agree Flashcards
1
Q
shut
A
đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm
2
Q
deal
A
giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
3
Q
place
A
nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng…); để, đặt
4
Q
plan
A
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
5
Q
hold
A
sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
6
Q
claim
A
xác nhận, nhận chắc
7
Q
travel
A
đi, chạy, di động, chuyển động
8
Q
hope
A
hy vọng
9
Q
dance
A
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
10
Q
clean
A
sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
11
Q
agree
A
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
12
Q
remove
A
bỏ ra, tháo ra
13
Q
face
A
mặt; đương đầu, đối phó
14
Q
link
A
nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
15
Q
train
A
xe lửa; dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo