1 of 17 starting with idiom Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

care

A

( noun ) • sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

teach

A

to teach, taught, taught; dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

examine

A

khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

settle

A

( verb ) • giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lead

A

to lead, led, led; sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu; chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tell

A

to tell, told, told; nói, nói với, nói lên, nói ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

reduce

A

giảm, giảm bớt, hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

happen

A

xảy đến, xảy ra; tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

count

A

đếm; tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

learn

A

học, học tập, nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

accept

A

nhận, chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

enjoy

A

thích thú, khoái (cái gì) • được hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

order

A

ra lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

could

A

can, could, could; có thể, có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

idiom

A

( noun ) • thành ngữ • đặc ngữ • cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn…) + Shakespeare’s idiom cách diễn đạt của Sếch-xpia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shake

A

sự rung, sự lắc, sự giũ

17
Q

open

A

mở, ngỏ

18
Q

carry

A

mang, vác, khuân, chở

19
Q

hate

A

lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét căm thù, căm hờn, căm ghét

20
Q

account

A

tài khoản, số tiền gửi + to have an account in the bank có tiền gửi ngân hàng + account current số tiền hiện gửi • lý do, nguyên nhân, sự giải thích

21
Q

refer

A

ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến • tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào