1 of 17 starting with idiom Flashcards
care
( noun ) • sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
teach
to teach, taught, taught; dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
examine
khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
settle
( verb ) • giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải
lead
to lead, led, led; sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu; chì
tell
to tell, told, told; nói, nói với, nói lên, nói ra
reduce
giảm, giảm bớt, hạ
happen
xảy đến, xảy ra; tình cờ, ngẫu nhiên
count
đếm; tính
learn
học, học tập, nghiên cứu
accept
nhận, chấp nhận, chấp thuận
enjoy
thích thú, khoái (cái gì) • được hưởng
order
ra lệnh
could
can, could, could; có thể, có khả năng
idiom
( noun ) • thành ngữ • đặc ngữ • cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn…) + Shakespeare’s idiom cách diễn đạt của Sếch-xpia
shake
sự rung, sự lắc, sự giũ
open
mở, ngỏ
carry
mang, vác, khuân, chở
hate
lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét căm thù, căm hờn, căm ghét
account
tài khoản, số tiền gửi + to have an account in the bank có tiền gửi ngân hàng + account current số tiền hiện gửi • lý do, nguyên nhân, sự giải thích
refer
ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến • tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào