8 of 17 starting with argue Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

argue

A

tranh cãi, tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

arrange

A

thu xếp; chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

come

A

đến, tới, đi đến, đi tới, đi lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

commit

A

hứa, cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fight

A

đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

include

A

bao gồm, gồm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fill

A

đổ va’o

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

depend

A

dựa vào, ỷ vào, trông mong vào; phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

describe

A

tả, diễn tả, mô tả, miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

increase

A

tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

make

A

làm, chế tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

manage

A

quản lý, trông nom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

press

A

ép, nép, bóp, ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

represent

A

tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

present

A

hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

require

A

đòi hỏi, yêu cầu; cần đến, cần phải có

17
Q

sound

A

kêu, vang tiếng, kêu vang; nghe như, nghe có vẻ

18
Q

speak

A

nói

19
Q

use

A

dùng, sử dụng

20
Q

used to

A

hồi đó