8 of 17 starting with argue Flashcards
1
Q
argue
A
tranh cãi, tranh luận
2
Q
arrange
A
thu xếp; chuẩn bị
3
Q
come
A
đến, tới, đi đến, đi tới, đi lạ
3
Q
commit
A
hứa, cam kết
6
Q
fight
A
đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
8
Q
include
A
bao gồm, gồm có
8
Q
fill
A
đổ va’o
9
Q
depend
A
dựa vào, ỷ vào, trông mong vào; phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
10
Q
describe
A
tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
10
Q
increase
A
tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
11
Q
make
A
làm, chế tạo
12
Q
manage
A
quản lý, trông nom
13
Q
press
A
ép, nép, bóp, ấn
14
Q
represent
A
tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với
15
Q
present
A
hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
16
Q
require
A
đòi hỏi, yêu cầu; cần đến, cần phải có
17
Q
sound
A
kêu, vang tiếng, kêu vang; nghe như, nghe có vẻ
18
Q
speak
A
nói
19
Q
use
A
dùng, sử dụng
20
Q
used to
A
hồi đó