4 of 17 starting with effect Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

check

A

sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

limit

A

giới hạn, hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

release

A

sự giải thoát, sự thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

touch

A

sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

extend

A

duỗi thẳng (tay, chân…); đưa ra, giơ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hit

A

đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

perform

A

đóng một vai; biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

afford

A

có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hide

A

to hide, hid, hidden; trốn, ẩn nấp, náu; che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

express

A

nhanh, hoả tốc, tốc hành; biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…); phát biểu ý kiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

shout

A

tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pick

A

sự chọn lọc, sự chọn lựa; mo/c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

affect

A

làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cut

A

sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

like

A

giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại; thực đúng, đúng như mong đợi; thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

show

A

sự bày tỏ

17
Q

damage

A

mối hại, điều hại, điều bất lợi

18
Q

throw

A

sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng

19
Q

choose

A

to choose, chose, chosen; chọn, lựa chọn, kén chọn

20
Q

remain

A

đồ thừa, cái còn lại