4 of 17 starting with effect Flashcards
check
sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
limit
giới hạn, hạn chế
release
sự giải thoát, sự thoát khỏi
touch
sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm
extend
duỗi thẳng (tay, chân…); đưa ra, giơ ra
hit
đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng
perform
đóng một vai; biểu diễn
afford
có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
hide
to hide, hid, hidden; trốn, ẩn nấp, náu; che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
express
nhanh, hoả tốc, tốc hành; biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…); phát biểu ý kiên
shout
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
pick
sự chọn lọc, sự chọn lựa; mo/c
affect
làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
cut
sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ
like
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại; thực đúng, đúng như mong đợi; thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng