9 Flashcards
1
Q
班
A
bān
LớpChuyến
Đi làm
2
Q
比较
A
bǐjiào
So sánh
3
Q
参加
A
cānjiā
Tham gia
4
Q
担心
A
dānxīn
Lo lắng
5
Q
放心
A
fàngxīn
Yên tâm
6
Q
了解
A
liǎojiě
Hiểu
7
Q
一定
A
yīdìng
Nhất định
8
Q
一样
A
yīyàng
Như đúc,Giống nhau
9
Q
影响
A
yǐngxiǎng
Ảnh hưởng
10
Q
中间
A
Zhōngjiān
Ở giữa
11
Q
中文
A
Zhōng wén
tiếng Trung
12
Q
最后
A
zuì hòu
(cái) cuối cùng
13
Q
先
A
xiān
trc, trc hết