20 Flashcards
1
Q
被
A
bèi
Bị …
2
Q
成绩
A
chéngjī
Thành tích
3
Q
东
A
dōng
Phía Đông
4
Q
信用卡
A
xìnyòngkǎ
thẻ tín dụng
5
Q
只有…才…
A
zhǐyǒu… cái…
chỉ có…(thì) mới…
6
Q
多么
A
duōme
Bao nhiêu
7
Q
分
A
fēn
PhútPhần
Điểm
8
Q
关心
A
guānxīn
Quan tâm
9
Q
解决
A
jiějué
Giải quyết
10
Q
真正
A
zhēnzhèng
thật sự
11
Q
试
A
shì
thử
12
Q
难过
A
nánguò
Buồn rầuKhó chịu
13
Q
碗
A
wǎn
Bát
14
Q
照相机
A
zhàoxiàngjī
Máy ảnh