13 Flashcards
1
Q
过去
A
guòqù
Qua rồi
2
Q
坏
A
huài
Hỏng
3
Q
经常
A
jīngcháng
Thường xuyên
4
Q
礼物
A
lǐwù
Quà tặngLễ vật
5
Q
奶奶
A
nǎinai
Bà nội
6
Q
校长
A
xiàozhǎng
Hiệu trưởng
7
Q
爷爷
A
yéyé
Ông nội
8
Q
一般
A
yībān
Thông thường
9
Q
一边
A
yībiān
Một bên
10
Q
应该
A
yīnggāi
Nên
11
Q
遇到
A
yù dào
Gặp gỡ, gặp được
12
Q
终于
A
zhōngyú
Cuối cùng
13
Q
生活
A
shēng huó
đời sống, cuộc sống
14
Q
起来
A
qǐ lai
(chỉ sự di chuyển hướng lên) lên
15
Q
愿意
A
yuàn yì
muốn