1 Flashcards
1
Q
搬
A
bān
Di chuyển
2
Q
北方
A
běifāng
Phương BắcPhía Bắc
3
Q
打算
A
dǎsuàn
Dự địnhĐịnh
4
Q
带
A
dài
Đem theo
5
Q
地图
A
dìtú
Bản đồ
6
Q
复习
A
fùxí
Ôn tập
7
Q
跟
A
gèn
Cùng …
8
Q
面包
A
miànbāo
Bánh mì
9
Q
南
A
nán
Phía Nam
10
Q
一直
A
yīzhí
Vẫn luôn
11
Q
游戏
A
yóuxì
Trò chơi
12
Q
着急
A
zhāojí
Gấp gáp, sốt ruột
13
Q
周末
A
zhōumò
Cuối tuần
14
Q
作业
A
zuòyè
Bài tập về nhà