5 Flashcards
1
Q
草
A
cǎo
CỏThảo
2
Q
夏
A
xià
mùa hè
3
Q
春
A
chūn
Mùa xuân
4
Q
当然
A
dāngrán
Đương nhiên
5
Q
发烧
A
fāshāo
Phát sốtSốt
6
Q
感冒
A
gǎnmào
Cảm
7
Q
季节
A
jìjié
Mùa
8
Q
裙子
A
qúnzi
Váy
9
Q
认为
A
rènwéi
Cho rằngThấy rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán thường đúng với kết quả xảy ra)
10
Q
照顾
A
zhàogù
Chăm sóc
11
Q
最近
A
zuìjìn
Gần đây
12
Q
作用
A
zuòyòng
Tác dụng
13
Q
越
A
yuè
càng