18 Flashcards
1
Q
向
A
xiàng
đối với, về phía (chỉ hướng của hành động)
2
Q
地
A
dedì
Địa
3
Q
不但…而且
A
búdàn… érqiě
ko những…mà còn
4
Q
有名
A
yǒumíng
nổi tiếng
5
Q
动物
A
dòng wù
Động vật
6
Q
段
A
duàn
Đoạn
7
Q
关于
A
guānyú
Liên quan đến…Đối với ….
8
Q
国家
A
guójiā
Quốc gia
9
Q
机会
A
jīhuì
Cơ hội
10
Q
奇怪
A
qíguài
Kì quái
11
Q
同意
A
tóngyì
Đồng ý
12
Q
嘴
A
zuǐ
miệng
13
Q
只
A
chī
(động vật) con
14
Q
万
A
wàn
Vạn
15
Q
相信
A
xiāngxìn
Tin tưởng
16
Q
种
A
zhǒng
Loại, chủng,
17
Q
特点
A
tèdiǎn
đặc điểm