3 Flashcards
1
Q
衬衫
A
chènshān
Sơ mi
2
Q
放
A
fàng
Đặt đóĐể đó
3
Q
还是
A
háishì
Hay làHoặc là
4
Q
花
A
huā
Hoa
5
Q
或者
A
huòzhě
Hoặc là
6
Q
记得
A
jìdé
Ghi nhớNhớ
7
Q
裤子
A
kùzi
Quần
8
Q
爬山
A
páshān
Leo núi
9
Q
舒服
A
shūfú
Thoải máiDễ chịu
10
Q
甜
A
Tián
Ngọt
11
Q
条
A
tiáo
Dây, dải
12
Q
小心
A
xiǎoxīn
Cẩn thận
13
Q
新鲜
A
xīnxiān
Tươi mới
14
Q
只
A
zhǐ
Chỉ
15
Q
绿
A
lǜ
màu xanh lá cây
16
Q
元
A
yuán
(dv tiền tệ) đồng