11 Flashcards
1
Q
灯
A
dēng
ĐènĐăng
2
Q
地铁
A
dìtiě
Tàu điện ngầm
3
Q
关
A
guān
QuanCửa …
4
Q
还
A
hhuán
Hoặc làĐổi
5
Q
会议
A
huìyì
Hội ý
6
Q
结束
A
jiéshù
Kết thúc
7
Q
借
A
jiè
Mượn
8
Q
空调
A
kòngtiáo
Điều hòa
9
Q
口
A
kǒu
MồmMiệng
10
Q
筷子
A
kuàizi
Đũa
11
Q
啤酒
A
píjiǔ
Bia
12
Q
双
A
shuāng
ĐôiĐôi ….
13
Q
图书馆
A
túshū guǎn
Thư viện
14
Q
忘记
A
wàngjì
Quên mất
15
Q
瓶子
A
píng zi
lọ, bình
16
Q
词典
A
cí diǎn
từ điển
17
Q
习惯
A
Xíguàn
Thói quenTập quán
18
Q
笔记本 (电脑)
A
bǐ jì běn (diàn nǎo)
máy tính xách tay
19
Q
电子邮件
A
diàn zǐ yóu jiàn
email