8 Flashcards
1
Q
安静
A
ānjìng
Yên tĩnhIm lặng
Lặng lẽ
2
Q
变化
A
biànhuà
Biến hóa
3
Q
层
A
céng
Tầng
4
Q
电梯
A
diàntī
Thang máy
5
Q
害怕
A
hàipà
Sợ hãi
6
Q
几乎
A
jīhū
Dường như
7
Q
健康
A
jiànkāng
Khỏe mạnh
8
Q
见面
A
jiànmiàn
Gặp mặt
9
Q
老
A
lǎo
GiàCũ
Lâu năm
10
Q
马上
A
mǎshàng
Lập tức
11
Q
满意
A
mǎnyì
Hài lòngVừa ý
12
Q
洗手间
A
xǐshǒujiān
Phòng rửa tayNhà WC
13
Q
熊猫
A
xióngmāo
Gấu trúc
14
Q
一会儿
A
yīhuǐ’er
Một lát nữa
15
Q
重要
A
zhòngyào
Quan trọng
16
Q
又
A
yòu
lại
17
Q
可乐
A
kě lè
cocacola