7 Flashcards
1
Q
半
A
bàn
NửaBán
2
Q
差
A
chà
Kém
3
Q
迟到
A
chídào
Muộn
4
Q
接
A
jiē
Đón, tiếp
5
Q
结婚
A
jiéhūn
Kết hôn
6
Q
久
A
jiǔ
Lâu
7
Q
刻
A
kè
Khắc
8
Q
同事
A
tóngshì
Cộng sựĐồng nghiệp
9
Q
以前
A
yǐqián
Trước đây
10
Q
银行
A
yínháng
Ngân hàng
11
Q
感兴趣
A
gǎn xìng qù
có hứng thú, thích
12
Q
欢迎
A
huān yíng
hoan ngênh, chào mừng