10 Flashcards
1
Q
矮
A
ǎi
Thấp, lùn
2
Q
地方
A
dìfāng
Địa phương
3
Q
方便
A
fāngbiàn
Thuận tiệnTiện lợi
4
Q
附近
A
fùjìn
Lân cậnGần đây
5
Q
环境
A
huánjìng
Môi trườngHoàn cảnh
6
Q
换
A
huàn
Đổi
7
Q
旧
A
jiù
Cũ
8
Q
历史
A
lìshǐ
Lịch sử
9
Q
骑
A
qí
Cưỡi
10
Q
数学
A
shùxué
Môn toán học
11
Q
体育
A
tǐyù
Thể dục
12
Q
主要
A
zhǔyào
Chủ yếu
13
Q
中介
A
zhōng jiè
môi giới
14
Q
自行车
A
zì xíng chē
xe đạp
15
Q
个子
A
gè zi
vóc dáng, thân hình