4 Flashcards
1
Q
比赛
A
bǐsài
Cuộc thiThi đấu
2
Q
超市
A
chāoshì
Siêu thị
3
Q
聪明
A
cōngmíng
Thông minh
4
Q
蛋糕
A
dàngāo
Bánh gato
5
Q
饿
A
è
Đói
6
Q
客人
A
kèrén
Khách
7
Q
年级
A
niánjí
Lớp
8
Q
年轻
A
niánqīng
TrẻTrẻ tuổi
9
Q
努力
A
nǔlì
Chăm chỉNỗ lực
10
Q
热情
A
rèqíng
Nhiệt tình
11
Q
认真
A
rènzhēn
Chăm chỉ
12
Q
又
A
yòu
Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên)
13
Q
站
A
Zhàn
Trạm, bến
14
Q
照片
A
zhàopiàn
Ảnh
15
Q
总是
A
zǒng shì
Luôn luôn, lúc nào cũng
16
Q
回答
A
huí dá
trả lời