19 Flashcards
1
Q
短
A
duǎn
Ngắn
2
Q
耳朵
A
ěrduǒ
Tai
3
Q
经过
A
jīngguò
Trải quaTrôi qua
(thực sự đã trải qua)
4
Q
哭
A
kū
Khóc
5
Q
船
A
chuán
thuyền, tàu
6
Q
黄河
A
Huáng Hé
sông Hoàng Hà (lớn thứ 2 TQ)
7
Q
蓝
A
lán
Màu xanh
8
Q
过
A
guò
ăn (mừng), trải qua
9
Q
脸
A
liǎn
Mặt
10
Q
张
A
zhāng
tờ, tấm (mặt phẳng, bức ảnh)
11
Q
马
A
mǎ
Con ngựaMã
12
Q
鸟
A
niǎo
Chim
13
Q
秋
A
qiū
Mùa thu
14
Q
位
A
wèi
Vị, ngài