17 Flashcards
1
Q
爱好
A
àihào
Sở thích
2
Q
办法
A
bànfǎ
Phương phápCách giải quyết
3
Q
饱
A
bǎo
No
4
Q
必须
A
Bìxū
Cần thiếtKhông thể thiếu
5
Q
冬
A
dōng
Mùa đông
6
Q
渴
A
kě
khát
7
Q
情况
A
qíngkuàng
tình hình, tình trạng
8
Q
根据
A
gēnjù
Dựa theo….
9
Q
决定
A
juédìng
Quyết định
10
Q
后来
A
hòulái
sau này, sau đó
11
Q
邻居
A
línjū
Hàng xómLáng giềng
12
Q
为了
A
wèile
Vì ….
13
Q
选择
A
xuǎnzé
Chọn lựa
14
Q
一共
A
yīgòng
Tổng cộng
15
Q
请假
A
qǐngjià
xin nghỉ phép