16 Flashcards
1
Q
别人
A
biérén
Người khác
2
Q
城市
A
chéngshì
Thành phố
3
Q
词语
A
cíyǔ
Từ ngữ
4
Q
关系
A
guānxì
Quan hệ
5
Q
检查
A
jiǎnchá
Kiểm tra
6
Q
可爱
A
kě’ài
Đáng yêu
7
Q
帽子
A
màozi
Mũ
8
Q
米
A
mǐ
CơmGạo
Mễ
9
Q
如果
A
rúguǒ
Nếu như
10
Q
刷牙
A
shuāyá
Đánh răng
11
Q
长
A
zhǎng
Dài
12
Q
头发
A
tóu fa
tóc
13
Q
鼻子
A
bí zi
mũi
14
Q
公斤
A
gōng jīn
kilogram
15
Q
皮鞋
A
pí xié
giày da
16
Q
认为
A
rèn wéi
cho rằng