14 Flashcards
1
Q
阿姨
A
āyí
Dì
2
Q
冰箱
A
bīngxiāng
Tủ lạnh
3
Q
菜单
A
càidān
Thực đơn
4
Q
打扫
A
dǎsǎo
Dọn dẹp
5
Q
干净
A
gānjìng
Sạch sẽ
6
Q
故事
A
gùshì
Sự cố
7
Q
刮风
A
guā fēng
Cạo gió
8
Q
简单
A
jiǎndān
Đơn giản
9
Q
节目
A
jiémù
Tiết mục
10
Q
盘子
A
pánzi
Cái đĩa, mâm
11
Q
然后
A
ránhòu
Sau đó
12
Q
声音
A
shēngyīn
Âm thanh
13
Q
叔叔
A
shūshu
Chú
14
Q
洗澡
A
xǐzǎo
Tắm rửa
15
Q
香蕉
A
xiāngjiāo
Quả chuối
16
Q
像
A
xiàng
Ảnh, tượng
17
Q
月亮
A
yuèliàng
Mặt trăng