2 Flashcards
1
Q
把
A
bǎbà
LàmCầm nắm
2
Q
办公室
A
bàngōngshì
Phòng làm việc
3
Q
脚
A
jiǎo
Chân
4
Q
辆
A
liàng
Cỗ
5
Q
楼
A
lóu
Tầng
6
Q
拿
A
ná
Cầm, nắm
7
Q
难
A
nán
Khó
8
Q
胖
A
pàng
Mũm mĩm
9
Q
其实
A
qíshí
Kỳ thậtThật ra
10
Q
容易
A
róngyì
Dễ dàngdễ
11
Q
伞
A
sǎn
Cái ô
12
Q
瘦
A
shòu
Gầy
13
Q
树
A
shù
Cây
14
Q
疼
A
téng
Đau
15
Q
腿
A
tuǐ
Đùi
16
Q
秘书
A
mì shū
thư ký
17
Q
太太
A
tài tai
Bà
18
Q
经理
A
jīng lǐ
giám đốc