7 Flashcards
泽 lượng
/zé/ mẩu, bản
士兵 n
/shìbīng/ binh sĩ
勇敢的士兵不怕牺牲。
瞎 v, phó
/xiā/ mù(v); vớ vẩn(phó)
v:我瞎了眼才嫁给你。
phó:你瞎说什么,她是我的妹妹。
扇子 n
/Shànzi / quạt
将军 n
/jiāngjūn / thiếu tướng, tướng quân
善于 v, phó
/shànyú /sở trường, giỏi
他不善于表达自己的想法。
称 v,n
/chēng / gọi, khen(v), danh hiệu(n)
n:这家公司有一个简称=tên gọi tắt
v:老师称赞了她的进步。(khen)
他们称这条街为“购物街”。
打猎 v
/dǎliè/ đi săn
他带着猎狗去打猎
忽然 phó
/hūrán / đột nhiên, bỗng nhiên
他正要出去,忽然下起大雨来。
摇 v
/yáo / rung
他轻轻摇着摇篮。
不要紧 adj
/bùyàojǐn / không sao cả
小伤口不要紧,很快就会好。
摆 v,n
/bǎi/ xếp đặt(v); vạt áo(n)
v:她把花摆在桌子上。
n:这件衣服的摆纹很独特
姿势 n
/zīshì/ tư thế
摄影家在帮我们摆好姿势。
全神贯注 thành
/ Quánshēnguànzhù / hết sức chăm chú
尽力 v
/jìnlì/ nỗ lực
我尽力完成这项任务。
反应 n,v
/fǎnyìng / phản ứng
v:小明脑筋nǎojīn灵活,反应快=tiểu Minh đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh
n:他对这件事的反应很冷静。
连续 phó
/liánxù/ liên tục
他连续三年获得了奖学金jiǎng
碎 v,adj
/suì / vỡ(v); lẻo mép, vụn(adj)
v:我的心碎成了无数片
adj:别再碎了,快点做事
杆 n
/gǎn/ cán, trụ
金属 n
/jīnshǔ / kim loại
他修理了一台金属机器。
硬 adj
/yìng / cứng
这块石头特别坚硬。
便 phó
/biàn/thì, liền
她洗澡洗完便出来。
急中生智
cái khó ló cái khôn
家贫如洗
/pín/nghèo rớt mồng tơi
无人不知,无人不晓
/xiǎo/ ko ai kbt, ko ai ko nghe đến
文静 adj
điềm đạm, nho nhã, nhẹ nhàng
名扬天下
nổi danh thiên hạ
灿烂
/cànlàn/sáng lạn
张冠李戴
râu ông nọ cắm cằm bà kia