7 Flashcards

1
Q

泽 lượng

A

/zé/ mẩu, bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

士兵 n

A

/shìbīng/ binh sĩ
勇敢的士兵不怕牺牲。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

瞎 v, phó

A

/xiā/ mù(v); vớ vẩn(phó)
v:我瞎了眼才嫁给你。
phó:你瞎说什么,她是我的妹妹。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

扇子 n

A

/Shànzi / quạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

将军 n

A

/jiāngjūn / thiếu tướng, tướng quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

善于 v, phó

A

/shànyú /sở trường, giỏi
他不善于表达自己的想法。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

称 v,n

A

/chēng / gọi, khen(v), danh hiệu(n)
n:这家公司有一个简称=tên gọi tắt
v:老师称赞了她的进步。(khen)
他们称这条街为“购物街”。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

打猎 v

A

/dǎliè/ đi săn
他带着猎狗去打猎

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

忽然 phó

A

/hūrán / đột nhiên, bỗng nhiên
他正要出去,忽然下起大雨来。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

摇 v

A

/yáo / rung
他轻轻摇着摇篮。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

不要紧 adj

A

/bùyàojǐn / không sao cả
小伤口不要紧,很快就会好。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

摆 v,n

A

/bǎi/ xếp đặt(v); vạt áo(n)
v:她把花摆在桌子上。
n:这件衣服的摆纹很独特

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

姿势 n

A

/zīshì/ tư thế
摄影家在帮我们摆好姿势。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

全神贯注 thành

A

/ Quánshēnguànzhù / hết sức chăm chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

尽力 v

A

/jìnlì/ nỗ lực
我尽力完成这项任务。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

反应 n,v

A

/fǎnyìng / phản ứng
v:小明脑筋nǎojīn灵活,反应快=tiểu Minh đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh
n:他对这件事的反应很冷静。

17
Q

连续 phó

A

/liánxù/ liên tục
他连续三年获得了奖学金jiǎng

18
Q

碎 v,adj

A

/suì / vỡ(v); lẻo mép, vụn(adj)
v:我的心碎成了无数片
adj:别再碎了,快点做事

19
Q

杆 n

A

/gǎn/ cán, trụ

20
Q

金属 n

A

/jīnshǔ / kim loại
他修理了一台金属机器。

21
Q

硬 adj

A

/yìng / cứng
这块石头特别坚硬。

22
Q

便 phó

A

/biàn/thì, liền
她洗澡洗完便出来。

23
Q

急中生智

A

cái khó ló cái khôn

24
Q

家贫如洗

A

/pín/nghèo rớt mồng tơi

25
Q

无人不知,无人不晓

A

/xiǎo/ ko ai kbt, ko ai ko nghe đến

26
Q

文静 adj

A

điềm đạm, nho nhã, nhẹ nhàng

27
Q

名扬天下

A

nổi danh thiên hạ

28
Q

灿烂

A

/cànlàn/sáng lạn

29
Q

张冠李戴

A

râu ông nọ cắm cằm bà kia