20 Flashcards

1
Q

摊 n,v,lượng

A

/tān/ tiệm, sạp-n; ; bày ra,phân chia, rơi vào-v; vũng-lượng
n: 公园旁有玩具摊儿。
v: 他摊上个大麻烦了/我们摊开了所有的工作任务/爸爸摊开工作图纸。
lượng: 地上有一摊水

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

连环画 n

A

/liánhuánhuà/ tranh liên hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

单调 adj

A

/dāndiào/ đơn điệu
她的服装风格很单调。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

娱乐 v,n

A

/yúlè/ giải trí
v: 娱乐是放松的好方法。
n: 我们需要更多的娱乐。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

毫无 phó

A

/háowú/ không hề
他对他们毫无怨恨=yuànhèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

从事 v

A

/cóngshì/ làm, tham gia
她从事医学研究工作

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

疑问 n

A

/yíwèn/ nghi vấn
这个问题引起了我的疑问。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

棚子 n

A

/péngzi/ lều lán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

砖头 n

A

/zhuāntóu/ gạch, gạch vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

粗糙 adj

A

/cūcāo/ thô ráp, xù xì, ẩu, bừa
天气寒冷,皮肤变得粗糙。
这套衣服的手工很粗糙

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

屋头 n

A

/mùtou/ gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

题材 n

A

/tícái/ đề tài
他喜欢画风景题材

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

翻 v

A

/fān/ lật, đổ, đảo lộn
他们翻了旧有制度。
我翻包寻那支钢笔。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

搭 v

A

/dā/ bắc, dựng; đi; đáp
搭轮船到上海。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

整齐 v,adj

A

/zhěngqí/ trật tự, ngăn nắp-adj; sx-v
adj: 文件整齐地放在桌子上。
v: 他整齐了书架上的书。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

年纪

A

/niánjì/ tuổi tác

16
Q

册 n,lượng

A

/cè/ quyển, tập-lượng; mưu kế, số,mệnh lệnh vua phong tước-n
lượng: 这套书一共六册。
n: 这本册很精美。
接获册封诏书
他心中有本册。

17
Q

假如 liên

A

/jiǎrú/ giả dụ
假如你饿了,我可以做饭

18
Q

登记 v

A

/dēngjì/ đăng ký, khai báo
在这张登记表上,你要根据登记表的要求,写下你知道的信息。

19
Q

记录 v,n

A

/jìlù/ bản ghi chép, thư ký-n; ghi chép-v
n: 王经理叫她当记录/你别弄丢这本记录
v: 她用日记记录心情变化。

20
Q

押金 n

A

/yājīn/ tiền cọc
酒店入住前要交付押金。

21
Q

凭 v, liên

A

/píng/v-dựa, tựa; liên-dù cho
v: 我的钱你就凭什么不给我啊?
liên: 凭你有多少钱,也买不动他。

22
Q

印刷 v

A

/yìnshuā/ in ấn
手稿已经送到印刷厂去了

23
Q

涨 v

A

/zhǎng/ cao lên
在房价飞涨的时代,买房子变得越来越困难。