11 Flashcards

1
Q

机制 n

A

/jīzhì/ cơ chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

规律 n

A

/guīlǜ/ quy luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

光线 n

A

/guāngxiàn/ tia sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

必要 n,adj

A

/bìyào/ thiết yếu, vật thiết yếu
保持健康的饮食是必要的。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

拖延 v

A

/tuōyán/kéo dài; trì hoãn
拖延只会让问题更糟。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

享受 v

A

/xiǎngshòu/ hưởng thụ
享受音乐可以放松心情。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

用途 n

A

/yòngtú/ công dụng, ứng dụng
这本书的用途很广泛。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

所 trợ

A

/suǒ/ bị, mà (dùng với ‘‘为’ ‘hoặc ‘‘被’ ‘biểu thị bị động)
不要为假象所迷惑。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

慌张 adj

A

/huāngzhāng/ hoang mang, bối rối
别慌张,我们有足够的时间。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

低落 v,adj

A

/dīluò/ sa sút, hạ xuống(v); ủ rũ (adj)
物价突然低落(v)
不知为什么,他近来心情有些低落

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

利润 n

A

/lìrùn/ lợi nhuận
商店的利润比去年高。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

相当 v, phó, adj

A

/xiāngdāng/ tương đương, thích hợp
这项任务相当艰难。phó
他找到了相当的职位。 adj
这两件衣服的价格相当。v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

持续 v

A

/chíxù/ tiếp tục
北京的气温持续上升。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

采用 v

A

/cǎiyòng/ áp dụng
我们公司采用新工艺。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

导致 v

A

/dǎozhì/ gây nên
他迟到导致会议推迟。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

柔和 adj

A

/róuhé/ dịu dàng, nhẹ nhàng
每次听了他柔和的声音,我的心里很热。

16
Q

窗帘 n

A

/chuānglián/ rèm cửa sổ

17
Q

模仿 v

A

/mófǎng/ mô phỏng
孩子喜欢模仿大人的行为

18
Q

避免 v

A

/bìmiǎn/ tránh, phòng ngừa
为了健康,我们要避免熬夜。

19
Q

仿佛 phó, v

A

/fǎngfú/ phó-dường như; hình như; có vẻ; v- tựa như, giống như
v:她的笑容仿佛阳光。
phó:他的表情仿佛很痛苦。

20
Q

百闻不如一见

A

/bǎi wén bùrú yī jiàn/ trăm nghe không bằng một thấy

21
Q

大事化小,小事化了

A

/dàshì huà xiǎo,xiǎoshì huàle/ chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ hóa không có gì

22
Q

礼尚往来

A

/lǐshàngwǎnglái/ có đi có lại

23
Q

活到老,学到老

A

học, học nữa, học mãi

24
Q

知无不言 ,言无不尽

A

/zhī wúbù yán, yán wúbù jǐn/ biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe

25
Q

过河拆桥

A

/guò hé chāi qiáo/ ăn cháo đá bát/ qua cầu rút ván

26
Q

干柴烈火

A

/gān chái lièhuǒ/ lửa gần rơm lâu ngày cũng bén

27
Q

力不从心

A

lực bất tòng tâm

28
Q

入乡随俗

A

nhập gia tùy tục