5 Flashcards

1
Q

悠久adj

A

/yōujiǔ/ lâu đời
这座城市有悠久的历史

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

文字n

A

/wénzì/ chữ viết
这本书用的文字很难懂

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

记载v,n

A

/jìzǎi/ ghi chép (thường dùng chỉ các văn tự từ ngày xưa truyền lại đến nay)
传说记载神奇故事。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

描写v

A

/miáoxiě/ miêu tả
这本书描写的是作者年经时的爱情

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

形状n

A

/xíngzhuàng/ hình dạng
我喜欢这件衣服的形状

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

赞美v

A

/zànměi/ ca ngợi
人人都赞美他这种见义勇为的精神。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

充满v

A

/chōngmǎn/ tràn đầy
整个教室充满了欢呼声

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

感激v

A

/gǎnjī/ cảm kích
他感激朋友的支持。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从而liên

A

/cóng’ér/ vì vậy
我思考,从而找到答案

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

产生v

A

/chǎnshēng/ nảy sinh
争论产生了新的观点

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

晕v

A

/yūn/ ngất
飞机的急速下降使他晕眩= xuàn=choáng váng.
听到这个消息,他当即晕倒

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

壶n

A

/hú/ bình, ấm
桌上的壶十分精美。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

抢v

A

qiǎng - cướp lấy, vồ lấy
那个人抢走了我的钱包。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

埋v

A

/mái/ chôn; chôn vùi
大雪埋掉了汽车。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

躲藏v

A

/duǒcáng/ giấu, trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu
你躲藏起来不能解决问题,还是想办法面对问题吧!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如今n chỉ time

A

bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay; như hôm nay; hiện nay
事到如今,后悔也来不及了

17
Q

分布v

A

/fēnbù/ phân bố
矿藏在山中分布广泛。
kuàngcáng zài shānzhōng fēnbù guǎngfàn.
Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.

18
Q

天然adj

A

越南有很多天然洞= dòng.

19
Q

优美adj

A

/yōuměi/ tươi đẹp
湖边的风景非常优美。

20
Q

独特adj

A

/dútè/ đặc biệt
她有着独特的气质。

21
Q

反映v

A

/fǎnyìng/ phản ánh
镜子反映出她美丽的容颜

22
Q

珍珠n

A

/zhēnzhū/ trân châu
这个项链有五颗珍珠

23
Q

形成v

A

/xíngchéng/ hình thành
不同的想法形成了一个计划。

24
Q

于n

A

/yú/ hướng về
吸烟于健康有害

25
Q

广大adj

A

/guǎngdà/ rộng rãi
这个公司有广大的组织

26
Q

岩石n

A

/yánshí/ nham thạch
他们研究了不同种类的岩石。

27
Q

石灰岩n

A

/shíhuīyán/ nham thạch vôi
这个洞穴是由石灰岩构成的。
zhège dòngxué shì yóu shíhuīyán gòuchéng de.
Hang động này được cấu tạo từ đá vôi.

28
Q

斜v

A

/xié/ nghiêng
那面墙微微倾斜。
nà miàn qiáng wēi wēi qīngxié.
Bức tường đó hơi nghiêng.

29
Q

火成岩n

A

/huǒchéngyán/ đá magma
花岗岩是一种常见的火成岩。
huāgāngyán shì yī zhǒng chángjiàn de huǒchéngyán.
Granite là một loại đá mắc-ma phổ biến.

30
Q

碰v

A

/pèng/ đụng; chạm mặt
在路上碰到一位熟人。

31
Q

挡v

A

/dǎng/ ngăn, chặn
挡不住: không thể ngăn cản
即使遇到再多的困难,也不会挡住我前进的路。

32
Q

地势n

A

/dìshì/ địa thế
这栋房子地势较高。

33
Q

冲v

A

/chòng/ xông lên
他向前猛冲。

34
Q

泉水n

A

quánshuǐ=nước suối
山中的泉水非常清澈=qīngchè= trong lành