29 Flashcards

1
Q

有福同享 有难同当

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

狗肺狼心

A

gǒufēilángxīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

开门见山

A

đi thẳng vào vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

兴高采烈

A

tưng bừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

幸灾乐祸

A

vui trên nỗi đau ng khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

模棱两可

A

/léng/ba phải, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

无半句怨言

A

k nửa lời than trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

相夫教子

A

giúp chồng dạy con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

孤儿寡母

A

/guǎ/ cô nhi quả phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

妇道人家

A

/fù/ phụ nữ gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

养老送终

A

chăm sóc mẹ sau khi chồng mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

传宗接代

A

cha truyền con nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

至高无上

A

cao nhất tối thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

贤妻良母

A

/xián/ vợ hiền dâu đảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

吃尽苦头

A

chịu mọi khổ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

荡然无存

A

/dàngrán/ sạch bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

振振有辞

A

/zhèn/ nói 1c mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

迫切期待

A

/pòqiè/ nổi nhờ tiếng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

前途无量

A

triển vọng vô biên

20
Q

无所畏忌

A

/wèijì/ ko do dự

21
Q

连温带讯

A

/xùn/ hỏi tình hình

22
Q

冒出什么念头

A

nảy ra ý định

23
Q

耐心等待

A

kiên nhẫn chờ đợi

24
Q

心灰意冷

A

nản lòng

25
Q

毛遂自荐

A

/MáoSuìzìjiàn/ con hát mẹ khen hay

26
Q

针线锅灶

A

/Zhēnxiàn guō zào/ đảm đang

27
Q

想方设法

A

/xiǎngfāngshèfǎ/ nghĩ mọi cách

28
Q

自顾不暇

A

ốc k mang nổi mình ốc

29
Q

头头是道

A

rõ ràng rành mạch

30
Q

硬着头皮

A

bấm bụng cắn răng

31
Q

终身难忘

A

cả đời khó quên

32
Q

无所事事

A

ăn k ngồi rồi

33
Q

无所爱惜

A

k trân trọng gì

34
Q

张冠李戴

A

râu ông nọ cắm cằm bà kia

35
Q

寻娘半老

A

/xún/ ng phụ nữ đa tình

36
Q

急中生智

A

cái khó ló cái khôn

37
Q

一五一十

A

rõ ràng mạch lạc

38
Q

惹是生非

A

/rěshìshēngfēi/ gây chuyện thị phi

39
Q

吞吞吐吐

A

/tūntūntǔtǔ/ ngập ngừng ấp úng

40
Q

吞吞吐吐

A

/tūntūntǔtǔ/ ngập ngừng ấp úng

41
Q

惊慌失措

A

/jīnghuāng shīcuò/ thất kinh

42
Q

惊慌失措

A

/jīnghuāng shīcuò/ thất kinh

43
Q

有情有义

A

có tình có nghĩa

44
Q

订了终身

A

tính chuyện cả đời

45
Q

两头为难

A

hai bên đều khó xử