29 Flashcards
1
Q
有福同享 有难同当
A
2
Q
狗肺狼心
A
gǒufēilángxīn
3
Q
开门见山
A
đi thẳng vào vấn đề
4
Q
兴高采烈
A
tưng bừng
5
Q
幸灾乐祸
A
vui trên nỗi đau ng khác
6
Q
模棱两可
A
/léng/ba phải, mập mờ
7
Q
无半句怨言
A
k nửa lời than trách
8
Q
相夫教子
A
giúp chồng dạy con
9
Q
孤儿寡母
A
/guǎ/ cô nhi quả phụ
10
Q
妇道人家
A
/fù/ phụ nữ gia đình
11
Q
养老送终
A
chăm sóc mẹ sau khi chồng mất
12
Q
传宗接代
A
cha truyền con nối
13
Q
至高无上
A
cao nhất tối thượng
14
Q
贤妻良母
A
/xián/ vợ hiền dâu đảm
15
Q
吃尽苦头
A
chịu mọi khổ sở
16
Q
荡然无存
A
/dàngrán/ sạch bách
17
Q
振振有辞
A
/zhèn/ nói 1c mạnh mẽ
18
Q
迫切期待
A
/pòqiè/ nổi nhờ tiếng xấu