29 Flashcards
有福同享 有难同当
狗肺狼心
gǒufēilángxīn
开门见山
đi thẳng vào vấn đề
兴高采烈
tưng bừng
幸灾乐祸
vui trên nỗi đau ng khác
模棱两可
/léng/ba phải, mập mờ
无半句怨言
k nửa lời than trách
相夫教子
giúp chồng dạy con
孤儿寡母
/guǎ/ cô nhi quả phụ
妇道人家
/fù/ phụ nữ gia đình
养老送终
chăm sóc mẹ sau khi chồng mất
传宗接代
cha truyền con nối
至高无上
cao nhất tối thượng
贤妻良母
/xián/ vợ hiền dâu đảm
吃尽苦头
chịu mọi khổ sở
荡然无存
/dàngrán/ sạch bách
振振有辞
/zhèn/ nói 1c mạnh mẽ
迫切期待
/pòqiè/ nổi nhờ tiếng xấu
前途无量
triển vọng vô biên
无所畏忌
/wèijì/ ko do dự
连温带讯
/xùn/ hỏi tình hình
冒出什么念头
nảy ra ý định
耐心等待
kiên nhẫn chờ đợi
心灰意冷
nản lòng
毛遂自荐
/MáoSuìzìjiàn/ con hát mẹ khen hay
针线锅灶
/Zhēnxiàn guō zào/ đảm đang
想方设法
/xiǎngfāngshèfǎ/ nghĩ mọi cách
自顾不暇
ốc k mang nổi mình ốc
头头是道
rõ ràng rành mạch
硬着头皮
bấm bụng cắn răng
终身难忘
cả đời khó quên
无所事事
ăn k ngồi rồi
无所爱惜
k trân trọng gì
张冠李戴
râu ông nọ cắm cằm bà kia
寻娘半老
/xún/ ng phụ nữ đa tình
急中生智
cái khó ló cái khôn
一五一十
rõ ràng mạch lạc
惹是生非
/rěshìshēngfēi/ gây chuyện thị phi
吞吞吐吐
/tūntūntǔtǔ/ ngập ngừng ấp úng
吞吞吐吐
/tūntūntǔtǔ/ ngập ngừng ấp úng
惊慌失措
/jīnghuāng shīcuò/ thất kinh
惊慌失措
/jīnghuāng shīcuò/ thất kinh
有情有义
có tình có nghĩa
订了终身
tính chuyện cả đời
两头为难
hai bên đều khó xử