28 Flashcards
1
Q
拐弯 v
A
/guǎiwān/ rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt, chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói)
每次听他说话,都要拐好几十个弯,我实在是没有那个耐心。
我们开车时,在拐角必须小心地拐弯
2
Q
摄像头n
A
/shèxiàngtóu/ camera
3
Q
浏览 v,n
A
/liúlǎn/ xem lướt qua; xem sơ qua
这本书我只浏览了一遍,还没仔细看。
欢迎浏览最新商品图片、价格、品牌、评价等信息。
4
Q
缺乏 v,n
A
/quēfá/ thiếu hụt; thiếu; không đủ
缺乏+N không đếm đc- thường đi với N trừu tượng.
缺少+N đếm đc. 缺乏人力#缺少一个人
这个地区的资源/人才/资金非常缺乏。
他这个人什么都好,就是缺乏耐心|自信|经验。
缺乏睡眠是有害于健康的。
观念不正确的人,往往缺乏自我控制的能力
5
Q
企图 v,n
A
/qǐtú/ ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)
为什么你企图逃走?
这些罪犯企图逃跑,结果都失败了。
A对B有企图。我怎么知道你对我有什么企图啊?
6
Q
缘故 n
A
/yuángù/ duyên cớ; nguyên do
不知什么缘故,他今天没来上课。
他到这时候还没来,不知什么缘故
nói về lí do chung chung, ko phải cặn kẽ tường tận
他迟到是因为某些缘故。
你不去的缘故是什么?