27 Flashcards

1
Q

象棋 n

A

/xiàngqí/ cờ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

教练 v,n

A

/jiàoliàn/ huấn luyện viên-n, huấn luyện-v
n: 武术教练会制定训练计划。
v: 她教练孩子们学习骑自行车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

眼睁睁 adj

A

/yǎnzhēngzhēng/ mắt trừng trừng, trơ mắt
昨天的比赛上,我眼睁睁看着他超过了你。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

将军 v

A

/jiāngjūn/ chiếu tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

服气 v

A

/fúqì/ chịu thua
两个人都很自负,互不服气。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

局 lượng

A

/jú/ ván cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

发挥 v

A

/fāhuī/ phát huy, phát triển
考试的时候别太慌张,好好儿发挥,等你的好消息。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

灰心 adj

A

/huīxīn/ nản lòng
你怎么这么没出息,遇到这么点儿困难就灰心了。
不怕失败,只怕灰心。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

吸取 v

A

/xīqǔ/ hấp thụ, tiếp thu, rút
要吸取(吸收采取)别人的经教顺/ 人们从这次事故中吸取了沉痛的教训。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

教训 n,v

A

/jiàoxun/ giáo huấn, bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

未必 phó

A

/wèibì/ không hẳn, chưa chắc
结果未必会像你想的那么糟糕,你不要这么悲观。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

在于 v

A

/zàiyú/ nằm, do, quyết
幸福在于你自己。Hạnh phúc do bản thân bạn quyết định
我认为,东西方文化最大的不同在于思维方式不一样。
一本书是否有价值并不在于它的大小

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

心态 n

A

/xīntài/ tâm thái, tâm lý
因为我善于调节/调整自己的心态,所以我不会觉得寂寞

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

否认 v

A

/fǒurèn/ phủ nhận, bác bỏ, chối cãi
1. 情已经弄清楚,你不要否认事实。
2.不可否认的是,他的话一点儿也没错

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

期间 n

A

/qījiān/ thời gian, thời kỳ
考试期间请保持安静。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

把握 v,n
把握+sự vật trừu tượng 有/没有把握:ko (có) niềm tin làm gì …

A

/bǎwò/ nắm bắt-v; sự chắc chắn-n
v: 这个好的机会你应该把握住,你把握不住的话,以后后悔就晚了。
n: 他有把握按时完成任务。
有把握 =心中有数儿

17
Q

不假思索

A

/bùjiǎsīsuǒ/ không cần nghĩ ngợi, ngay lập tức
他不假思索地做出了决定。

18
Q

次要 adj

A

/cìyào/ kém quan trọng, thứ yếu
对我来说,家庭是最重要的,其他的只是次要。

19
Q

因素 n

A

/yīnsù/ nhân tố
A是B的重要/关键/决定 (性)因素
自信是取得胜利的关键因素。

20
Q

犯 v,n

A

/fàn/ phạm, xâm phạm, mắc-v; tội pham-n
v: 人不犯我 我不犯人 人若犯我 我必犯人
n: 罪犯被警察抓住了。

21
Q

罪犯 n

A

/zuìfàn/ tội phạm

22
Q

过于 phó

A

/guòyú/ quá, lắm
不要过于依赖lài金钱,很多幸福是用金钱买不来自

23
Q

原则 n

A

/yuánzé/ nguyên tắc, cơ bản
处理问题既要坚持原则,又要具体问题具体分析

24
Q

责备 v

A

/zébèi/ phê phán, chỉ trích
过度的责备只会适得其反,应该用鼓励和引导的方式帮助孩子成长
老板责备员工工作不认真。

25
其反
ngược lại
26
适得其反
hoàn toàn ngược lại 教育子女要有方,打骂只会适得其反
27
一反其道
hoàn toàn làm ngược lại với người khác
28
必然 n, adj, phó
/bìrán/ tất nhiên-adj; điều tất nhiên-n; nhất định-phó adj: 面对挑战,困难是必然的。 n: 改变是社会发展的必然。 phó: 不认真学习,必然考不上。
29
事先 phó
/shìxiān/ trước đó, trước hết 事先准备好, 省得临时着急
30
先事虑事
/xiān shì lǜ shì/ dự tính trước khi làm; chuẩn bị trước
31
舍不得 v
/shěbude/ không nỡ, luyến tiếc 我几乎舍不得离开他 父母总是舍不得让孩子受委屈。
32
屡 phó
/lǚ/ nhiều lần; liên tiếp 这位运动员屡次创造了跳高新纪录
33
留恋不舍
lưu luyến không muốn rời; quyến luyến không rời
34
舍不得孩子套不住狼
/tào/ Không vào hang cọp sao bắt được cọp; muốn ăn phải lăn vào bếp
35
屡战屡败
/lǚ zhàn lǚ bài/ phải chịu thất bại trong mọi trận chiến 中国乒乓球队屡战屡胜,取得了很多出色的成绩。
36
屡遭不测
/lǚ zāo bùcè/ bị bao vây bởi một loạt rủi ro
37
屡败屡战
/lǚ/ tiếp tục chiến đấu bất chấp thất bại liên tục
38
气馁 adj
/qìněi/ nhụt chí; nản lòng; rủn chí; đuối hơi 他屡遭失败,但从不气馁。