27 Flashcards
象棋 n
/xiàngqí/ cờ tướng
教练 v,n
/jiàoliàn/ huấn luyện viên-n, huấn luyện-v
n: 武术教练会制定训练计划。
v: 她教练孩子们学习骑自行车
眼睁睁 adj
/yǎnzhēngzhēng/ mắt trừng trừng, trơ mắt
昨天的比赛上,我眼睁睁看着他超过了你。
将军 v
/jiāngjūn/ chiếu tướng
服气 v
/fúqì/ chịu thua
两个人都很自负,互不服气。
局 lượng
/jú/ ván cờ
发挥 v
/fāhuī/ phát huy, phát triển
考试的时候别太慌张,好好儿发挥,等你的好消息。
灰心 adj
/huīxīn/ nản lòng
你怎么这么没出息,遇到这么点儿困难就灰心了。
不怕失败,只怕灰心。
吸取 v
/xīqǔ/ hấp thụ, tiếp thu, rút
要吸取(吸收采取)别人的经教顺/ 人们从这次事故中吸取了沉痛的教训。
教训 n,v
/jiàoxun/ giáo huấn, bài học
未必 phó
/wèibì/ không hẳn, chưa chắc
结果未必会像你想的那么糟糕,你不要这么悲观。
在于 v
/zàiyú/ nằm, do, quyết
幸福在于你自己。Hạnh phúc do bản thân bạn quyết định
我认为,东西方文化最大的不同在于思维方式不一样。
一本书是否有价值并不在于它的大小
心态 n
/xīntài/ tâm thái, tâm lý
因为我善于调节/调整自己的心态,所以我不会觉得寂寞
否认 v
/fǒurèn/ phủ nhận, bác bỏ, chối cãi
1. 情已经弄清楚,你不要否认事实。
2.不可否认的是,他的话一点儿也没错
期间 n
/qījiān/ thời gian, thời kỳ
考试期间请保持安静。
把握 v,n
把握+sự vật trừu tượng 有/没有把握:ko (có) niềm tin làm gì …
/bǎwò/ nắm bắt-v; sự chắc chắn-n
v: 这个好的机会你应该把握住,你把握不住的话,以后后悔就晚了。
n: 他有把握按时完成任务。
有把握 =心中有数儿
不假思索
/bùjiǎsīsuǒ/ không cần nghĩ ngợi, ngay lập tức
他不假思索地做出了决定。
次要 adj
/cìyào/ kém quan trọng, thứ yếu
对我来说,家庭是最重要的,其他的只是次要。
因素 n
/yīnsù/ nhân tố
A是B的重要/关键/决定 (性)因素
自信是取得胜利的关键因素。
犯 v,n
/fàn/ phạm, xâm phạm, mắc-v; tội pham-n
v: 人不犯我 我不犯人 人若犯我 我必犯人
n: 罪犯被警察抓住了。
罪犯 n
/zuìfàn/ tội phạm
过于 phó
/guòyú/ quá, lắm
不要过于依赖lài金钱,很多幸福是用金钱买不来自
原则 n
/yuánzé/ nguyên tắc, cơ bản
处理问题既要坚持原则,又要具体问题具体分析
责备 v
/zébèi/ phê phán, chỉ trích
过度的责备只会适得其反,应该用鼓励和引导的方式帮助孩子成长
老板责备员工工作不认真。
其反
ngược lại
适得其反
hoàn toàn ngược lại
教育子女要有方,打骂只会适得其反
一反其道
hoàn toàn làm ngược lại với người khác
必然 n, adj, phó
/bìrán/ tất nhiên-adj; điều tất nhiên-n; nhất định-phó
adj: 面对挑战,困难是必然的。
n: 改变是社会发展的必然。
phó: 不认真学习,必然考不上。
事先 phó
/shìxiān/ trước đó, trước hết
事先准备好, 省得临时着急
先事虑事
/xiān shì lǜ shì/ dự tính trước khi làm; chuẩn bị trước
舍不得 v
/shěbude/ không nỡ, luyến tiếc
我几乎舍不得离开他
父母总是舍不得让孩子受委屈。
屡 phó
/lǚ/ nhiều lần; liên tiếp
这位运动员屡次创造了跳高新纪录
留恋不舍
lưu luyến không muốn rời; quyến luyến không rời
舍不得孩子套不住狼
/tào/ Không vào hang cọp sao bắt được cọp; muốn ăn phải lăn vào bếp
屡战屡败
/lǚ zhàn lǚ bài/ phải chịu thất bại trong mọi trận chiến
中国乒乓球队屡战屡胜,取得了很多出色的成绩。
屡遭不测
/lǚ zāo bùcè/ bị bao vây bởi một loạt rủi ro
屡败屡战
/lǚ/ tiếp tục chiến đấu bất chấp thất bại liên tục
气馁 adj
/qìněi/ nhụt chí; nản lòng; rủn chí; đuối hơi
他屡遭失败,但从不气馁。