19 Flashcards

1
Q

萝卜 n

A

/luóbo/ củ cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

色彩 n

A

/sècǎi/ màu sắc, sắc thái
她的善良有着温暖的色彩
天空的色彩在变。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

青 adj

A

/qīng/ xanh
她有一双青眼睛。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

赏心悦目

A

/shǎngxīnyuèmù/ vui tai vui mắt, bắt mắt
她的笑容真赏心悦目

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

般 lượng

A

/bān/ loại, kiểu
这般衣服很流行。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

清淡 adj

A

/qīngdàn/ loãng, nhạt, thanh đạm
我想吃点清淡的菜。
清淡的荷花hé=hoa sen 香气。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

可口 adj

A

/kěkǒu/ ngon miệng
这里的菜都很可口

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

夸 v

A

/kuā/ khen ngợi, khoác lác
他常夸赞朋友的努力
他的故事夸张得离谱

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

梨 n

A

/lí/ lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

炒 v

A

/chǎo/ xào
妈妈在厨房炒青菜。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

煮 v

A

/zhǔ/ luộc
别说煮菜了,她连怎么做方便面都不知道。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

油炸 v

A

/yóuzhá/ chiên ngập dầu
我们今晚要油炸鱼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

切 v

A

/qiē/ cắt, thái
他切好一块大蛋糕。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

丝 n, lượng

A

/sī/ sợi, tơ tằm-n; chút, biểu cảm của khuôn mặt-lượng
n: 蜘蛛丝非常细。
lượng: 他站在她面前,连一丝自信都没有。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

蜘蛛 n

A

/zhīzhū/Tơ nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

搅拌 v

A

/jiǎobàn/ khuấy ,trộn
他在碗里搅拌汤= tāng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

均匀 adj

A

/jūnyún/ đều, bằng
面粉和水需要搅拌均匀

18
Q

原料 n

A

/yuánliào/ nguyên liệu
工业原料种类极多。

19
Q

薄 adj

A

/báo/ mỏng
他拿着一块黑色薄板

20
Q

擀 v

A

/gǎn/ cán, nghiền, lau
他认真擀着面饼。

21
Q

折叠 v

A

/zhédié/ gấp, xếp
这桌子不用时可以折叠起来。

22
Q

透明 adj

A

/tòumíng/ trong suốt, thuần khiết
湖水清澈透明。
她有着透明的心灵

23
Q

淋 v

A

/lín/ đỏ vào, dội
衣服都淋湿了

24
Q

烫 v

A

/tàng/ bỏng, hâm, uốn tóc
我妈妈在烫牛奶
别让开水烫着

24
Q

圈 n,v

A

/quān/ vòng tròn, giới-n; vây, khoanh tròn-v
n: 他画了一个大圈
他在学术圈有名
v: 他用绳子圈住了那个地方
确答案上圈一个圈

25
Q

盖 n

A

/gài/ vung
这儿有很多瓶盖儿。

26
Q

预防 v

A

/yùfáng/ dự phòng
冬天要多锻炼身体,预防疾病的发生。

27
Q

糊 v

A

/hú/ quét; trát; dán
往墙上糊了一层泥=ní

28
Q

文火 n

A

/wénhuǒ/ lửa nhỏ; lửa riu riu

29
Q

闻 v

A

/wén/ ngửi, nghe nói
我闻到咖啡的香气。
他听而不闻我的建议。

30
Q

趁 giới

A

/chèn/ nhân lúc
我想趁这个机会讲几句话。

31
Q

口味 n

A

/kǒuwèi/ khẩu vị, mùi vị
这个菜的口味很好。
食堂里的菜不对我的口味

32
Q

少许 adj

A

/shǎoxǔ/ 1 ít
只要少许的水便够了

33
Q

盐 n

A

/ yán/ muối

34
Q

酱油 n

A

/jiàngyóu/ xì dầu

35
Q

焦 adj

A

/jiāo/ cháy khét, lo lắng
她焦急地等待着消息。
这块肉有些焦了。

36
Q

嫩 adj

A

/nèn/ mềm, non, kinh ngo sống
这肉片炒得很嫩。
他为人处世还太嫩。

37
Q

特色 n

A

/tèsè/ đặc sắc
这本书的特色是幽默。

38
Q

痰 n

A

/tán/ đờm
喝温水有助于化痰

39
Q

咳 v

A

/hé/ kho
老人经常咳痰。

40
Q

取笑 v

A

/qǔxiào/ chế nhạo, lấy ng khác làm trò cười