10 Flashcards

1
Q

奇迹 n

A

/qíjī/ kỳ tích, phép màu
那是一个令人惊叹的奇迹。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

围绕 v

A

wéirǎo/ quay,xoay quanh
月亮围绕着地球旋转xuánzhuǎn
会议围绕项目计划进行

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

奔跑 v

A

/bēnpǎo/ chạy nhanh
她在田野v里自由地奔跑。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

鹿(只) n

A

/lù/ hươu, nai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

蹄子 n

A

/tízi/ móng, đĩ
马蹄子踏在泥ní=bùn đất地上
你别跟那蹄子争论。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

辩论 v,n

A

/biànlùn/ tranh luận
他们辩论了经济问题。
他在辩论赛中表现出色

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

青蛙 n

A

/qīngwā/ ếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

始终 n, phó

A

/shǐzhōng/ trước sau(n); luôn luôn(phó)
计划的始终非常关键。n
他始终保持乐观的态度phó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

说服 v

A

/shuōfú/ thuyết phục
说服他是个挑战。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

毕竟 phó

A

/bìjìng/ rốt cuộc, dù sao
这毕竟是他的选择。
他毕竟是小孩,你不要打他。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

洞 v,n

A

/dòng/ lỗ, hang; xuyên thủng
v:这把刀洞穿了他的衣服。
n:越南有一个世界上最长的洞穴xué

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

插 v

A

/chā/ cắm, chọc
在花瓶中插一束鲜花

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

棍 n

A

/gùn/ côn, gậy
这棍儿材质不错。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

匹 v,adj, lượng

A

/pǐ/ con (ngựa), cuộn(vải)-lượng; đơn độc-adj;sánh với-v
lg:这匹马跑得非常快。
adj:他匹自完成艰巨任务。
v:她的才华世间难匹

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

栏 v

A

/lán/ chặn, ngăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

拍 v

A

/pāi/ đập, vỗ
他拍掉身上的灰尘

17
Q

差距 n

A

/chājù/ chênh lệch,k/c
他们的技jì术水平差距很小

18
Q

显示 v

A

/xiǎnshì/ biểu thị, khoe
他的表情显示了失望。
她喜欢显示自己的才华。

19
Q

趋势 n

A

/qūshì/ trend, xu hướng
时尚的趋势每年都在变化。
明后两天大有回暖的趋势。

20
Q

谨慎 adj

A

/jǐnshèn/cẩn thận; thận trọng
咱们的经理快来了,你们说话要谨慎点、别乱说。
谨慎小心:thận trọng từ lời nói đến việc làm

21
Q

实验 n,v

A

/shíyàn/ (cuộc)thí nghiệm
这个学期我上了很多实验课。
科学家反复实验新的理论

22
Q

逐渐 phó

A

/zhújiàn/ dần dần, từng bước
他的健康逐渐好转。

23
Q

成熟 v,adj

A

/chéngshú/ thành thục(v); hoàn thiện(adj)\
v:苹果已经成熟了,可以摘zhāi了。
adj:他有很多成熟的经验。

24
Q

谦虚 adj

A

/qiānxū/ khiêm tốn; khiêm nhường
谦虚是每个人都应有的美德。

25
Q

播放 v

A

/bōfàng/ truyền phát, phát
我们播放了宣传短片。

26
Q

瞬间 n

A

/shùnjiān/ tức thì, chốc lát
他瞬间消失在人群中。

27
Q

请求 v,n

A

/qǐngqiú/ thỉnh cầu, đề nghị
他请求大家努力工作

28
Q

或许 phó

A

/huòxǔ/ có thể, có lẽ
我觉得或许我们可以一起去

29
Q

辨别 v

A

phân biệt, phân rõ

30
Q

倾注 v

A

/qīngzhù/ trút vào, dốc vào

31
Q

地狱 n

A

/dìyù/địa ngục

32
Q

折磨 v,n

A

/zhémó/ hành hạ, dày vò