25 Flashcards

1
Q

返航 v

A

/fǎnháng/ trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền)
飞机完成指定任务后正在返航

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

恶劣 adj

A

/èliè/ tồi tệ, xấu xa
这个人品质恶劣,尽量不要和他交往

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

可怕 adj

A

/kěpà/ đáng sợ
这个梦唤起了可怕的往事

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

风浪 n

A

/fēnglàng/ sóng gió
我们的团队经得起任何风浪的考验。
遇到风浪时别退缩=suō

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

舱 n

A

/cāng/ khoang, buồng (tàu,..)
船舱的设计非常现代

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

使劲 v li hợp

A

/shǐjìn/ gắng sức, cố gắng
你要使劲练习,才能掌握这门技术

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

朝 v

A

/cháo/ hướng về
他朝我伸出手

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

简直 phó

A

/jiǎnzhí/ quả là, tưởng như là
每次下雪,西安简直变成长安
他简直不知道怎么办才好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

严肃 v,adj

A

/yánsù/ nghiêm trọng-adj; làm cho trở nên nghiêm túc-v
adj: 会议的气氛特别严肃。
v: 一定要严肃考场纪律。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

猛烈 adj

A

/měngliè/ mãnh liệt, nhanh chóng
比赛一开始,红方球员就发起了猛烈的进攻

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

威胁 v

A

/wēixié/ uy hiếp đe dọa
手机在给我们提高方便的同时 ,也威胁着人们的健康

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

平衡 adj,v

A

/pínghéng/ cân đối, thăng bằng-adj; giữ cân bằng-v
adj: 因为身体失去平衡,我摔倒了。
v: 他试图平衡工作和生活。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

吨 lượng

A

/dūn/ tấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

钢铁 n,adj

A

/gāngtiě/ sắt thép-n; kiên cường-adj
n: 钢铁的强度非常高。
adj: 她用钢铁般的意志克服了很多难以忍受的痛苦。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

根基 n

A

/gēnjī/ cơ sở, nền móng
教育是社会发展的根基。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

沉 v,adj

A

/chén/ lặn, bình tĩnh, sa sút-v; nặng, sâu-adj
adj: 阴天,总有种失落的感觉,心情也随之下沉。
v: 他睡得很沉 。

17
Q

狂 adj, phó

A

/kuáng/ mãnh liệt, điên-adj; hoang dã, áp đảo-phó
adj: 他的魅力真的很狂
phó: 我们队昨晚狂胜对手

18
Q

重量 n

A

/zhòngliàng/ trọng lượng
货物的重量超出标准

19
Q

相似 adj

A

/xiāngsì/ tương tự
有些字形体太相似,叫人难以识别

20
Q

风景 n

A

/fēngjǐng/ phong cảnh
他的手机里存了许多他旅行时的风景照片。

21
Q

窄 adj

A

/zhǎi/ chật hẹp, hẹp hòi
她的心地有点窄

22
Q

万丈 n

A

/wànzhàng/ vạn trượng
万丈高楼平地起,学习也是一样的。

23
Q

深渊 n

A

/shēnyuān/ vực sâu
看着脚下的万丈深渊,她吓得大喊起来。

24
Q

发抖 v

A

/fādǒu/ run
听到这句话,她吓得面如死灰,两腿发抖

25
面如死灰
mặt tái nhợt
26
负重 v
/fùzhòng/ mang vác nặng 因为负重,他感到很累。
27
摔倒 v
/shuāidǎo/ ngã nhào 他一不小心摔倒了。
28
起 lượng
/qǐ/ vụ (việc) 这是一起严重事故。
29
丝毫 adj
/sīháo/ tí ti, mảy may 我对你没有丝毫的感情。 丝毫没有注意到自己的身子.....= Không hề có chú ý tới thân thể của bản thân....
30
风险 n
/fēngxiǎn/ phiêu lưu 投资股票有风险,我的邻居就损失了很多钱。
31
效应 n
/xiàoyìng/ hiệu ứng, ảnh hưởng 大力发展经济建设时,也会出现负面效应
32
胸 n
/xiōng/ ngực, trái tim 他胸中有远大志向。
33
和尚 n
/héshang/ hòa thượng
34
承受 v
/chéngshòu/ tiếp nhận, kế thừa 你想得到明天的成功,今天要承受艰苦。
35
钟 n
/zhōng/ cái chuông
36
彻底 adj
/chèdǐ/ thẳng thắn 他们决定彻底调查这件事
37
彻上彻下 thành
thông suốt; thấu hiểu