6 Flashcards
除夕n
/chúxī/ giao thừa
他是在除夕那天出生的。
由来n
/yóulái/ nguồn gốc, sự tồn tại
这座建筑的由来很有趣。
农历n
/nónglì/ âm lịch, nông lịch
农历八月十五是中秋节
守岁v
/shǒusuì/ đón giao thừa
全家人一起守岁,迎接新年
怪物
/guàiwu/ quái vật
伤害v,n
/shānghài/ làm hại
睡眠过少会伤害身体。
恨v,n
/hèn/ hận; nỗi oán hận
此种恨难以言说。
骨n
/gū/ xương
无奈v,liên
/wúnài/ đành chịu
v: 他们无奈地看着对方。
liên: 我想去,无奈太忙了。
英雄n
/yīngxióng/ anh hùng
英俊adj
/yīngjùn/ anh tuấn
咬v
/yǎo/ cắn
她紧张时会咬嘴唇=chún=môi
外公n
/wàigōng/ ông ngoại
询问v
/xúnwèn/ hỏi thăm
他询问了路人的意见
天真adj
/tiānzhēn/ ngây thơ
那个天真的小女孩很可爱。
杀v
/shā/ giết
代替v
/dàitì/ thay thế
机器代替了部分人力劳动。
除n,v,giới
/chú/ loại bỏ(v); trừ; ngoại trừ(giới); bậc thềm(n)
v:除掉这些病毒很重要
giới:除了他,没人知道这件事。
n:他坐在除上休息。
制造v
/zhìzào/ gây nên, chế tạo
他制造了令人不安的局面。
tā zhìzàole lìng rén bù’ān de júmiàn.
Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
灾害n
/zāihài/ tai hại
预防灾害是每个人的责任。
逃v
/táo/ tháo chạy
她匆=cōng忙地逃走。
影子n
/yǐngzi/ bóng; hình ảnh mờ nhạt
随着太阳西沉, 影子越来越长。
那件事我连点儿影子也记不得了
此外 liên
/cǐwài/ ngoài ra
我喜欢足球,此外还喜欢篮球。
说不定v, phó
/shuōbudìng/ có lẽ; v:chưa rõ
v:他来不来,现在还说不定
phó:说不定哪一天他会突然回来。