15 Flashcards

1
Q

纸上谈兵

A

/zhǐshàngtánbīng/ lý luận suông; nói thiếu cơ sở thực tế
人们十分讨厌那些只会纸上谈兵,而不能解决实际问题的人。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

军事 n

A

/jūnshì/ quân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

敌人 n

A

/dírén/ quân địch
学习的敌人是自己的满足=kẻ thù của học tập là sự tự mãn của bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

彼此 đại

A

/bǐcǐ/ hai bên, lẫn nhau; cũng vậy
我们俩彼此很信任对方
你做得真好!- 彼此彼此。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

作战 v

A

/zuòzhàn/ tác chiến;đánh trận; chiến đấu
他们为了保卫国家而作战。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

守 v,n

A

/shǒu/ thủ, coi, giữ lời
医生守着病人。
他守好球门。
他一直是一个守信的人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

弱 adj

A

/ruò/ yếu, kém
她的声音听起来很弱。
这台电脑性能很弱

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

形势 n

A

/xíngshì/ địa thế, tình hình
这座山的形势非常险要
经济形势越来越好。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

绝对 adj, phó

A

/juéduì/ tuyệt đối-adj; hoàn toàn-phó
adj: 这份工作要绝对的专注。
phó: 你必须绝对遵守规则

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

胆小鬼 n

A

/dǎnxiǎoguǐ/ kẻ nhát gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

胜利 v

A

/shènglì/ thắng lợi, thành công
他们的努力换来了胜利。
每次挑战他都能胜利。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

调动 v

A

/diàodòng/ điều động, động viên
他调动了所有的资源
调动工作需要提前申请

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

迟早 phó

A

/chízǎo/ sớm muộn
这个问题迟早能解决。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

谣言 n

A

/yáoyán/ tin nhảm
谣言常常伤害他人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

上当 v li động

A

/shàngdàng/ bị lừa
自从那时候上过一次当以后,她再也不和陌生人聊天
我被上了他的当 :t bị mắc lừa nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

再三 phó

A

/zàisān/ nhiều lần
老人再三请求帮助。

17
Q

阻止 v

A

/zǔzhǐ/ ngăn cản
别阻止他,让他去吧

18
Q

盲目 adj

A

/mángmù/ mù quáng
盲目的爱让人受伤。

19
Q

进攻 v

A

/jìngōng/ tấn công, tiến đánh(địch)
他们进攻得很果断=quyết đoán
军队开始进攻敌人。

20
Q

讽刺 v,adj,n

A

/fěngcì/ châm biếm
她用话讽刺了他几句。

21
Q

灵活 adj

A

/línghuó/ linh hoạt, nhanh
他处理事灵活,善随机应变。
小猫身手灵活,迅速抓住老鼠。

22
Q

温室里的花朵

A

/shì/ nâng như nâng trứng hứng như hứng hoa

23
Q

天伦之乐 n

A

/tiānlún zhī lè/ tình yêu và niềm vui gia đình / hạnh phúc gia đình