15 Flashcards
纸上谈兵
/zhǐshàngtánbīng/ lý luận suông; nói thiếu cơ sở thực tế
人们十分讨厌那些只会纸上谈兵,而不能解决实际问题的人。
军事 n
/jūnshì/ quân sự
敌人 n
/dírén/ quân địch
学习的敌人是自己的满足=kẻ thù của học tập là sự tự mãn của bản thân
彼此 đại
/bǐcǐ/ hai bên, lẫn nhau; cũng vậy
我们俩彼此很信任对方
你做得真好!- 彼此彼此。
作战 v
/zuòzhàn/ tác chiến;đánh trận; chiến đấu
他们为了保卫国家而作战。
守 v,n
/shǒu/ thủ, coi, giữ lời
医生守着病人。
他守好球门。
他一直是一个守信的人
弱 adj
/ruò/ yếu, kém
她的声音听起来很弱。
这台电脑性能很弱
形势 n
/xíngshì/ địa thế, tình hình
这座山的形势非常险要
经济形势越来越好。
绝对 adj, phó
/juéduì/ tuyệt đối-adj; hoàn toàn-phó
adj: 这份工作要绝对的专注。
phó: 你必须绝对遵守规则
胆小鬼 n
/dǎnxiǎoguǐ/ kẻ nhát gan
胜利 v
/shènglì/ thắng lợi, thành công
他们的努力换来了胜利。
每次挑战他都能胜利。
调动 v
/diàodòng/ điều động, động viên
他调动了所有的资源
调动工作需要提前申请
迟早 phó
/chízǎo/ sớm muộn
这个问题迟早能解决。
谣言 n
/yáoyán/ tin nhảm
谣言常常伤害他人
上当 v li động
/shàngdàng/ bị lừa
自从那时候上过一次当以后,她再也不和陌生人聊天
我被上了他的当 :t bị mắc lừa nó
再三 phó
/zàisān/ nhiều lần
老人再三请求帮助。
阻止 v
/zǔzhǐ/ ngăn cản
别阻止他,让他去吧
盲目 adj
/mángmù/ mù quáng
盲目的爱让人受伤。
进攻 v
/jìngōng/ tấn công, tiến đánh(địch)
他们进攻得很果断=quyết đoán
军队开始进攻敌人。
讽刺 v,adj,n
/fěngcì/ châm biếm
她用话讽刺了他几句。
灵活 adj
/línghuó/ linh hoạt, nhanh
他处理事灵活,善随机应变。
小猫身手灵活,迅速抓住老鼠。
温室里的花朵
/shì/ nâng như nâng trứng hứng như hứng hoa
天伦之乐 n
/tiānlún zhī lè/ tình yêu và niềm vui gia đình / hạnh phúc gia đình