12 Flashcards
1
Q
用户 n
A
/yònghù/ người dùng
2
Q
颠球 v
A
/diānqiú/ tâng bóng
3
Q
逗 v,adj
A
/dòu/ v-đùa, giỡn; adj-buồn cười; thú vị
v:别总是逗我了,认真点。
adj:他的表情特别逗。
4
Q
推广 v
A
/tuīguǎng/ phổ biến, phát triển
我们正在推广新产品。
5
Q
注册 v
A
/zhùcè/ đăng ký, ghi tên
你需要输入密码来完成注册。
6
Q
召开 v
A
/zhàokāi/ tổ chức họp
学校将于下周召开家长会。
7
Q
伙伴 n
A
/huǒbàn/ cộng sự, đối tác
他是我最亲密的伙伴。
8
Q
总裁 n
A
/zǒngcái/ CEO
9
Q
实现 v
A
/shíxiàn/ thực hiện
他实现了自己的梦想。
10
Q
覆盖 v,n
A
/fùgài/ che, phủ-v; lớp phủ-n
v:雪花覆盖了整个地面。
n:这片森林的覆盖很密集
11
Q
密集 v
A
/mìjí/ dày đặc, tập trung
12
Q
移动 v
A
/yídòng/ di động, xê dịch
冷空气正向南移动。
13
Q
称霸 v
A
/chēngbà/ xưng bá, thống trị
他停止了自己称霸世界的想法
称霸一方
14
Q
背景 n
A
/bèijǐng/ phông nền, bối cảnh, xuất thân
历史背景决定了这个选择。
这部电影的背景非常宏伟
15
Q
宏伟 adj
A
/hóngwěi/to lớn; hào hùng
他一直追求着雄伟的理想。