12 Flashcards

1
Q

用户 n

A

/yònghù/ người dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

颠球 v

A

/diānqiú/ tâng bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

逗 v,adj

A

/dòu/ v-đùa, giỡn; adj-buồn cười; thú vị
v:别总是逗我了,认真点。
adj:他的表情特别逗。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

推广 v

A

/tuīguǎng/ phổ biến, phát triển
我们正在推广新产品。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

注册 v

A

/zhùcè/ đăng ký, ghi tên
你需要输入密码来完成注册。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

召开 v

A

/zhàokāi/ tổ chức họp
学校将于下周召开家长会。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

伙伴 n

A

/huǒbàn/ cộng sự, đối tác
他是我最亲密的伙伴。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

总裁 n

A

/zǒngcái/ CEO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

实现 v

A

/shíxiàn/ thực hiện
他实现了自己的梦想。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

覆盖 v,n

A

/fùgài/ che, phủ-v; lớp phủ-n
v:雪花覆盖了整个地面。
n:这片森林的覆盖很密集

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

密集 v

A

/mìjí/ dày đặc, tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

移动 v

A

/yídòng/ di động, xê dịch
冷空气正向南移动。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

称霸 v

A

/chēngbà/ xưng bá, thống trị
他停止了自己称霸世界的想法
称霸一方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

背景 n

A

/bèijǐng/ phông nền, bối cảnh, xuất thân
历史背景决定了这个选择。
这部电影的背景非常宏伟

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

宏伟 adj

A

/hóngwěi/to lớn; hào hùng
他一直追求着雄伟的理想。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

现实 n,adj

A

/xiànshí/ hiện thực-n; thực tế, thực dụng-adj
n:现实与理想有差距。
adj:她的观点很现实。

17
Q

以及 liên

A

/yǐjí/ và, cùng
本店营销电脑、手机以及耳机。

18
Q

创新 v,n

A

/chuàngxīn/ đổi mới-v; sự sáng tạo, đổi mới-n
v:我们要创新方法,提高成绩。
n:创新是企业发展的关键。

19
Q

销售 v

A

/xiāoshòu/ tiêu thụ
销售量不太理想/销售旺季: mùa cao điểm

20
Q

华裔 n

A

/huáyì/ người gốc Hoa

21
Q

移民 v,n

A

/yímín/ dân di cư-n; di dân-v
v:他们决定移民英国。
n:这批pī移民来自非洲。