12 Flashcards
用户 n
/yònghù/ người dùng
颠球 v
/diānqiú/ tâng bóng
逗 v,adj
/dòu/ v-đùa, giỡn; adj-buồn cười; thú vị
v:别总是逗我了,认真点。
adj:他的表情特别逗。
推广 v
/tuīguǎng/ phổ biến, phát triển
我们正在推广新产品。
注册 v
/zhùcè/ đăng ký, ghi tên
你需要输入密码来完成注册。
召开 v
/zhàokāi/ tổ chức họp
学校将于下周召开家长会。
伙伴 n
/huǒbàn/ cộng sự, đối tác
他是我最亲密的伙伴。
总裁 n
/zǒngcái/ CEO
实现 v
/shíxiàn/ thực hiện
他实现了自己的梦想。
覆盖 v,n
/fùgài/ che, phủ-v; lớp phủ-n
v:雪花覆盖了整个地面。
n:这片森林的覆盖很密集
密集 v
/mìjí/ dày đặc, tập trung
移动 v
/yídòng/ di động, xê dịch
冷空气正向南移动。
称霸 v
/chēngbà/ xưng bá, thống trị
他停止了自己称霸世界的想法
称霸一方
背景 n
/bèijǐng/ phông nền, bối cảnh, xuất thân
历史背景决定了这个选择。
这部电影的背景非常宏伟
宏伟 adj
/hóngwěi/to lớn; hào hùng
他一直追求着雄伟的理想。
现实 n,adj
/xiànshí/ hiện thực-n; thực tế, thực dụng-adj
n:现实与理想有差距。
adj:她的观点很现实。
以及 liên
/yǐjí/ và, cùng
本店营销电脑、手机以及耳机。
创新 v,n
/chuàngxīn/ đổi mới-v; sự sáng tạo, đổi mới-n
v:我们要创新方法,提高成绩。
n:创新是企业发展的关键。
销售 v
/xiāoshòu/ tiêu thụ
销售量不太理想/销售旺季: mùa cao điểm
华裔 n
/huáyì/ người gốc Hoa
移民 v,n
/yímín/ dân di cư-n; di dân-v
v:他们决定移民英国。
n:这批pī移民来自非洲。