22 Flashcards

1
Q

过分 adj, phó

A

/guòfèn/ quá đáng-adj; quá, rất-phó
adj: 朋友之间适度开玩笑是可以的,但不能过分。
phó: 她过分依赖别人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

强调 v

A

/qiángdiào/ cường điệu
父母总是强调学习的重要。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

转变 v

A

/zhuǎnbiàn/ chuyển biến
他的态度突然来了个一百八十度的转变把我弄糊涂了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

火柴 n

A

/huǒchái/ diêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

灰 n

A

/huī/ xám, tro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一旦 n,phó

A

/yīdàn/ 1 ngày-n; bỗng nhiên, nếu mà- phó
n: 一旦就把工作完成了。
phó: 他一旦说很想我 / 一旦决心,就要坚持到底

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

属于 v

A

/shǔyú/ thuộc về,
可惜这是属于你的风景: Đáng tiếc đây là phong cảnh thuộc về em
等待属于我的开花:đợi một đoá hoa nở thuộc về tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

交换 v

A

/jiāohuàn/ trao đổi
农民们正在市场上交换农产品

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

难免 adj

A

/nánmiǎn/ không tránh khỏi
人生难免经历挫折。反正生活总是有喜有忧,悲观是没意义的。不如开开心心过好每一天吧!
没有经验,难免犯错误。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

挫折 n, v

A

/cuòzhé/n-trở ngại; khó khăn; v-tbai cản trở
n: 克服挫折是成功的关键。
v: 他因挫折而变得更强。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自私 adj

A

/zìsī/ ích kỷ
有的人只考虑自己舒服不舒服,不管别人,太自私了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

相比 v

A

so sánh; so với
相比你的自私,这孩子的无私/sī=riêng, cá nhân/让人感到无比佩服。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

倾向 n,v

A

/qīngxiàng/ xu thế, thiên về
她对艺术有很强的倾向。
他们倾向于关注细节

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

自从 giới

A

/zìcóng/ từ, từ khi
自从他跟我分手后他就没有联系过 我。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

童话 n

A

/tónghuà/ truyện cổ tích
听起来像是童话故事。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

赌 v

A

/dǔ/ cược

17
Q

脆弱 adj

A

/cuìruò/yếu đuối, mỏng manh

我是个感情脆弱的失败者

18
Q

惨淡 adj

A

/cǎndàn/ u ám, thê lương
没有主意,生命便惨淡无光。

19
Q

郁郁葱葱 adj

A

/yùyùcōngcōng/xanh um, tưoi tốt

20
Q

一帆风顺

A

/yìfānfēngshùn/ thuận buồm xuôi gió
你第一次出远门,路上要多加小心,多保重,祝你一帆风顺