14 Flashcards

1
Q

所谓 adj

A

/suǒwèi/ cái gọi là, điều mà họ gọi là (mang ý không thừa nhận)
这是所谓的学术论文吗?
所谓的专家也会犯错误。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

并列 v

A

/bìngliè/ song song, ngang hàng, đồng
我们两个人并列第一名。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

具备 v

A

/jùbèi/ có sẵn, có; đầy đủ
我具备坚定的决心。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

起居 n

A

/qǐjū/指日常生活
她的起居很简单。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

接待 v

A

/jiēdài/ tiếp đãi
酒店接待了许多客人。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

厢房 n

A

/xiāngfáng/ hiên nhà, nhà phụ
他们在厢房里吃晚饭

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

走廊 n

A

/zǒuláng/hành lang có mái che (thường chỉ lối đi hẹp nối liền hai khu tương đối lớn).
走廊是贸易的重要通道。
医院的走廊很安静

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

则 liên
若ruò。。。则 : nếu …thì

A

/zé/ 该断则断 nên buông thì buông
-thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian): 病愈yù则返回工作。
-thì (biểu thị mối liên hệ nhân quả): yù欲速则不达=Dục tốc tắc bất đạt.
-còn (biểu thị sự so sánh): 她富则我比较穷。
-thì (biểu thị nhượng bộ): 好则好,只是太贵
-là (đưa ra nguyên nhân, lí do): 一凭本事,二则运气。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

因而 liên

A

/yīn’ér/ cho nên, vì vậy
他生病了,因而不能来工作。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

为 v, giới

A

/wéi/ bị, được, thay-giới; giúp đỡ-v
giới: 为我们的友谊干杯!
v: 他为我们安排了时间。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

贡献 n,v

A

/gòngxiàn/cống hiến; đóng góp
为祖国贡献自己的一切。v
他们为国家做出了新的贡献。n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

关闭 v

A

/guānbì/ đóng kín, đóng cửa
他们关闭了所有的商店
我们需要关闭窗户

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

封闭 v, adj

A

/fēngbì/ khép kín
v-大雪封闭了道路。
adj-他的心灵很封闭

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

闯到 v

A

/chuǎngdào/ đột nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
A
17
Q
A
18
Q
A
19
Q
A
20
Q
A
21
Q
A
22
Q
A
23
Q
A