14 Flashcards
所谓 adj
/suǒwèi/ cái gọi là, điều mà họ gọi là (mang ý không thừa nhận)
这是所谓的学术论文吗?
所谓的专家也会犯错误。
并列 v
/bìngliè/ song song, ngang hàng, đồng
我们两个人并列第一名。
具备 v
/jùbèi/ có sẵn, có; đầy đủ
我具备坚定的决心。
起居 n
/qǐjū/指日常生活
她的起居很简单。
接待 v
/jiēdài/ tiếp đãi
酒店接待了许多客人。
厢房 n
/xiāngfáng/ hiên nhà, nhà phụ
他们在厢房里吃晚饭
走廊 n
/zǒuláng/hành lang có mái che (thường chỉ lối đi hẹp nối liền hai khu tương đối lớn).
走廊是贸易的重要通道。
医院的走廊很安静
则 liên
若ruò。。。则 : nếu …thì
/zé/ 该断则断 nên buông thì buông
-thì (biểu thị sự kế tiếp về thời gian): 病愈yù则返回工作。
-thì (biểu thị mối liên hệ nhân quả): yù欲速则不达=Dục tốc tắc bất đạt.
-còn (biểu thị sự so sánh): 她富则我比较穷。
-thì (biểu thị nhượng bộ): 好则好,只是太贵
-là (đưa ra nguyên nhân, lí do): 一凭本事,二则运气。
因而 liên
/yīn’ér/ cho nên, vì vậy
他生病了,因而不能来工作。
为 v, giới
/wéi/ bị, được, thay-giới; giúp đỡ-v
giới: 为我们的友谊干杯!
v: 他为我们安排了时间。
贡献 n,v
/gòngxiàn/cống hiến; đóng góp
为祖国贡献自己的一切。v
他们为国家做出了新的贡献。n
关闭 v
/guānbì/ đóng kín, đóng cửa
他们关闭了所有的商店
我们需要关闭窗户
封闭 v, adj
/fēngbì/ khép kín
v-大雪封闭了道路。
adj-他的心灵很封闭
闯到 v
/chuǎngdào/ đột nhập vào