鼠 Flashcards
1
Q
嘴
A
chủy
2
Q
尖
A
tiêm
3
Q
甚
A
thậm
4
Q
銳
A
nhuệ
5
Q
嚙
A
khiết
6
Q
常
A
thường
7
Q
晝
A
trú
8
Q
伏
A
phục
9
Q
夜
A
dạ
10
Q
既
A
ký
11
Q
尤
A
vưu
12
Q
畜
A
súc
13
Q
害
A
hại
14
Q
免
A
miễn