農夫 Flashcards
1
Q
農
A
nông
2
Q
夫
A
phu
3
Q
住
A
trú
4
Q
山
A
sơn
5
Q
編
A
biên
6
Q
茅
A
mao
7
Q
屋
A
ốc
8
Q
籬
A
ly
9
Q
荷
A
hạ
10
Q
鋤
A
sừ
11
Q
歸
A
quy