桂 Flashcards
1
Q
綠
A
lục
2
Q
淡
A
đạm
3
Q
遇
A
ngộ
4
Q
濃
A
nùng
5
Q
撲
A
phác
6
Q
咸
A
hàm
7
Q
愛
A
ái
8
Q
和
A
hòa
9
Q
糖
A
đường
10
Q
貯
A
trữ
11
Q
雖
A
tuy
12
Q
歴
A
lịch
13
Q
猶
A
do
14
Q
烈
A
liệt