人面 Flashcards
1
Q
面
A
diện
2
Q
為
A
vi
3
Q
顙
A
tảng
4
Q
極
A
cực
5
Q
頷
A
hạm
6
Q
鼻
A
tị
7
Q
央
A
ương
8
Q
舌
A
thiệt
9
Q
目
A
mục
10
Q
眉
A
mi
11
Q
耳
A
nhĩ
12
Q
邊
A
biên