沐浴 Flashcards
1
Q
膚
A
phu
2
Q
孔
A
khổng
3
Q
所
A
sở
4
Q
汗
A
hãn
5
Q
液
A
dịch
6
Q
也
A
dã
7
Q
若
A
nhược
8
Q
塵
A
trần
9
Q
垢
A
cấu
10
Q
阻
A
trở
11
Q
則
A
tắc
12
Q
暢
A
sướng
13
Q
沐
A
mộc
14
Q
浴
A
dục
15
Q
宜
A
nghi
16
Q
勤
A
cần
17
Q
特
A
đặc
18
Q
除
A
trừ
19
Q
又
A
hựu
20
Q
流
A
lưu