在家中 Flashcards
1
Q
在
A
tại
2
Q
家
A
gia
3
Q
中
A
trung
4
Q
孝
A
hiếu
5
Q
父
A
phụ
6
Q
母
A
mẫu
7
Q
入
A
nhập
8
Q
學
A
học
9
Q
校
A
hiệu
10
Q
敬
A
kính
11
Q
先
A
tiên
12
Q
生
A
sinh