米與布 Flashcards
1
Q
米
A
mễ
2
Q
多
A
đa
3
Q
少
A
thiểu
4
Q
用
A
dụng
5
Q
斗
A
đẩu
6
Q
量
A
lượng
7
Q
布
A
bố
8
Q
長
A
trường
9
Q
短
A
đoản
10
Q
尺
A
xích
11
Q
升
A
thăng
12
Q
寸
A
thốn