雪飛 Flashcards
1
Q
北
A
bắc
2
Q
雪
A
tuyết
3
Q
登
A
đăng
4
Q
樓
A
lâu
5
Q
片
A
phiến
6
Q
止
A
chỉ
7
Q
檐
A
thiềm
8
Q
溜
A
lựu
9
Q
成
A
thành
10
Q
冰
A
băng
11
Q
形
A
hình
12
Q
箸
A
trợ