明月將出 Flashcards
1
Q
將
A
tương
2
Q
出
A
xuất
3
Q
蟲
A
trùng
4
Q
聲
A
thanh
5
Q
起
A
khởi
6
Q
低
A
đê
7
Q
近
A
cận
8
Q
其
A
kỳ
將
tương
出
xuất
蟲
trùng
聲
thanh
起
khởi
低
đê
近
cận
其
kỳ