干支 Flashcards
1
Q
干
A
can
2
Q
支
A
chi
3
Q
甲
A
giáp
4
Q
乙
A
ất
5
Q
丙
A
bính
6
Q
丁
A
đinh
7
Q
戊
A
mậu
8
Q
己
A
kỷ
9
Q
庚
A
canh
10
Q
辛
A
tân
11
Q
壬
A
nhâm
12
Q
癸
A
quý
13
Q
子
A
tý
14
Q
丑
A
sửu
15
Q
寅
A
dần
16
Q
卯
A
mão
17
Q
辰
A
thìn
18
Q
巳
A
tỵ
19
Q
未
A
vị (mùi)
20
Q
申
A
thân
21
Q
酉
A
dậu
22
Q
戌
A
tuất
23
Q
亥
A
hợi
24
Q
首
A
thủ
25
配
phối
26
記
ký