干支 Flashcards
1
Q
干
A
can
2
Q
支
A
chi
3
Q
甲
A
giáp
4
Q
乙
A
ất
5
Q
丙
A
bính
6
Q
丁
A
đinh
7
Q
戊
A
mậu
8
Q
己
A
kỷ
9
Q
庚
A
canh
10
Q
辛
A
tân
11
Q
壬
A
nhâm
12
Q
癸
A
quý
13
Q
子
A
tý
14
Q
丑
A
sửu
15
Q
寅
A
dần