牛 Flashcards
1
Q
牛
A
ngưu
2
Q
力
A
lực
3
Q
耕
A
canh
4
Q
田
A
điền
5
Q
挽
A
vãn
6
Q
可
A
khả
7
Q
乳
A
nhũ
8
Q
角
A
giác
9
Q
製
A
chế
10
Q
器
A
khí