左右手 Flashcards
1
Q
左
A
tả
2
Q
右
A
hữu
3
Q
手
A
thủ
4
Q
共
A
cộng
5
Q
指
A
chỉ
6
Q
取
A
thủ
7
Q
物
A
vật
8
Q
作
A
tác
9
Q
事
A
sự
左
tả
右
hữu
手
thủ
共
cộng
指
chỉ
取
thủ
物
vật
作
tác
事
sự