小池塘 Flashcards
1
Q
池
A
trì
2
Q
塘
A
đường
3
Q
深
A
thâm
4
Q
淺
A
thiển
5
Q
女
A
nữ
6
Q
畔
A
bạn
7
Q
桶
A
dũng
8
Q
汲
A
cấp
9
Q
杵
A
chử
10
Q
擣
A
đảo